--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất nặng
Your browser does not support the audio element.
+
Heavy soil
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
đất nặng
:
Heavy soil
+
ring-neck
:
(động vật học) vịt khoang cổ
+
giát giường
:
như giát
+
hiền tài
:
Talented and righteous
+
strait waistcoat
:
áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)